Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tội nghiệp


digne de pitié.
pauvre.
Bà mẹ tội nghiệp
la pauvre mère.
(từ cũ, nghĩa cũ) péché engendré par le karma.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.